Gạch xương men (xương ceramic) và gạch xương đá (porcelain) đang ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực xây dựng, trang trí nội thất. Vậy hai loại gạch này khác nhau ở điểm nào, ưu nhược điểm ra sao và ứng dụng thế nào cho từng không gian. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về chất liệu ceramic là gì, giá gạch ceramic 600×600, gạch xương đá có ưu thế nổi bật nào và cách chọn gạch ốp tường phòng khách 30×60 hay gạch lát sân chống trơn giá rẻ. Nếu bạn quan tâm đến bảng giá gạch ceramic đồng tâm, chiều dày gạch ceramic 300×600, hay thắc mắc 1 thùng gạch 30×60 bao nhiêu m2, hãy theo dõi để nắm trọn những thông tin thiết yếu, qua đó tìm được loại gạch phù hợp nhất cho không gian nhà mình.

1. Giới thiệu về Gạch xương men (xương ceramic)

Gạch xương men (xương ceramic)
Gạch xương men (xương ceramic)

1.1 Đặc điểm của gạch xương men

Gạch xương men, hay còn gọi là gạch ceramic, là loại gạch được sản xuất từ nguyên liệu chính là đất sét và một phần nhỏ các khoáng chất khác như fenspat, thạch anh. Hỗn hợp này sau đó được nung ở nhiệt độ từ 1.000 độ C đến 1.200 độ C tạo thành phần xương. Bên ngoài xương gạch được phủ một lớp men để tăng tính thẩm mỹ.

Nói về “chất liệu ceramic là gì”, chúng ta có thể tóm gọn rằng đó là chất liệu gốm được hình thành bởi quá trình xử lý, phối trộn, ép và nung nguyên liệu tự nhiên. Gạch ceramic thường có khả năng chống thấm nước vừa phải, hoa văn đa dạng, độ bền ổn định cho nhiều hạng mục ốp lát trong nhà.

Ngoài ra, kích thước gạch ceramic rất đa dạng. Các khổ phổ biến gồm 30×30, 40×40, 50×50 và 60×60. Bên cạnh đó, dòng gạch 30×60 thường dùng để ốp tường hoặc lát sàn những khu vực có diện tích trung bình. Đối với những ai cần tìm gạch ốp tường phòng khách 30×60 hay mẫu gạch ốp tường ngoài trời đẹp, gạch xương men là một lựa chọn quen thuộc nhờ giá thành tương đối rẻ, màu sắc phong phú.

1.2 Ưu điểm

  • Mẫu mã đa dạng: Gạch xương men được thiết kế với vô số họa tiết, màu sắc. Nhờ lớp men phủ bề mặt, chúng có thể mô phỏng nhiều loại vân như vân đá, vân gỗ, hoa văn cổ điển, hiện đại.
  • Giá thành phải chăng: So với gạch xương đá, gạch xương men thường có giá thấp hơn. Điều này giúp nhiều gia đình có thể dễ dàng tiếp cận. Nếu bạn tham khảo giá gạch ceramic 600×600, sẽ thấy mức giá rất linh hoạt, phù hợp từ phân khúc bình dân đến trung cấp.
  • Thi công dễ dàng: Gạch ceramic nhẹ hơn và độ cứng vừa phải, nên thi công không đòi hỏi máy móc phức tạp. Kể cả người thợ có tay nghề trung bình cũng có thể thực hiện ốp lát.
  • Phù hợp nhiều không gian nội thất: Độ hút nước ở mức trung bình (khoảng 3 – 10) hỗ trợ chống ẩm tương đối. Nhiều dòng gạch xương men cũng bền màu, chống bám bẩn tốt nhờ lớp men chất lượng.

1.3 Nhược điểm

  • Độ cứng và chống chịu lực không cao bằng gạch xương đá: Gạch ceramic nếu chịu lực quá lớn hoặc va đập mạnh có thể bị sứt mẻ, bong tróc bề mặt men.
  • Dễ trầy xước lớp men: Nếu sử dụng trong môi trường hay có tác động mạnh (kéo bàn ghế, di chuyển đồ nặng), bề mặt men có thể xuất hiện vết xước, giảm tính thẩm mỹ.
  • Kém bền hơn khi dùng ngoài trời: Gạch xương men có độ hút nước cao hơn, dễ bị thấm nước và giảm tuổi thọ nếu lắp đặt ở khu vực chịu mưa nắng thường xuyên.

1.4 Ứng dụng

  • Ốp lát nội thất: Phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, nhà vệ sinh. Đặc biệt, với gạch ốp tường phòng khách 30×60, gạch xương men mang đến sự đa dạng về mẫu mã, đáp ứng nhiều phong cách.
  • Lát sân với mức chi phí thấp: Nếu ngân sách hạn hẹp và bạn đang muốn tìm gạch lát sân chống trơn giá rẻ, một số dòng gạch xương men còn có bề mặt nhám, giúp hạn chế trơn trượt. Tuy nhiên, nếu sân nhà thường xuyên chịu mưa nắng, bạn cần chọn loại men chống thấm, chống trầy tốt.
  • Lát nền khu vực ít chịu tác động mạnh: Với gian phòng không phải nơi tập trung quá đông người hoặc không di chuyển vật nặng thường xuyên, gạch xương men đáp ứng tốt cả về độ bền lẫn thẩm mỹ.

1.5 Thông số kỹ thuật về gạch xương men

Khi chọn gạch xương men, nhiều người quan tâm đến chiều dày gạch ceramic 300×600 hay các khổ khác. Trên thực tế, độ dày trung bình của gạch xương men dao động từ 7mm đến 10mm, tùy vào kích thước và mục đích sử dụng. Độ hút nước thường trong khoảng 3 – 10, cường độ chịu uốn từ 22 – 35 MPa, phụ thuộc vào nhà sản xuất. Để minh họa rõ hơn, bạn có thể tham khảo một số thông số:

1.5.1 Bảng thông số kỹ thuật gạch xương men

Bảng dưới đây chỉ mang tính tham khảo, con số thực tế có thể thay đổi theo từng thương hiệu:

Tiêu chí | Thông số phổ biến (gạch xương men)

Kích thước phổ biến | 30×30, 30×60, 40×40, 60×60

Độ dày trung bình | 7 – 10 mm

Độ hút nước | 3 – 10

Cường độ chịu uốn | 22 – 35 MPa

Ứng dụng chính | Khu vực nội thất, ít chịu lực nặng

Ngoài ra, một số thương hiệu có bảng giá gạch ceramic đồng tâm với nhiều mức dao động, tùy dòng gạch vân gỗ, vân đá, hay gạch men bóng. Nếu bạn băn khoăn giá gạch ceramic 600×600 thì có thể liên hệ các đại lý chính hãng, cửa hàng vật liệu xây dựng để cập nhật nhanh giá bán lẻ từng loại.

2. Giới thiệu về Gạch xương đá (gạch porcelain)

Gạch Xương Đá
Gạch Xương Đá

2.1 Đặc điểm của gạch xương đá

Gạch xương đá, còn gọi là gạch porcelain, có thành phần chính là bột đá (70) trộn với đất sét tinh luyện và các chất phụ gia. Hỗn hợp này được ép ở áp lực rất cao và nung ở nhiệt độ dao động 1.200 1.300 độ C, làm cho viên gạch có độ cứng vượt trội, xương gạch đặc chắc, độ hút nước rất thấp (thường < 0.5).

Cũng chính nhờ đặc điểm xương đá cứng, tỷ lệ bột đá cao, gạch porcelain bền hơn, khó bị sứt mẻ, chịu lực nén tốt, màu sắc bề mặt thường được tạo từ chính cốt liệu, giúp họa tiết bền vững theo thời gian. Tuy nhiên, gạch xương đá thường có giá thành cao hơn so với gạch xương men.

2.2 Ưu điểm

  • Độ cứng, bền cao: Đây là ưu điểm nổi bật nhất. Gạch xương đá có khả năng chịu lực, chịu mài mòn rất tốt, dùng được cho cả những không gian công cộng có mật độ di chuyển lớn.
  • Chống thấm, chống ẩm tuyệt vời: Với độ hút nước dưới 0.5, gạch gần như không thấm nước, hạn chế nấm mốc, bền vững khi sử dụng lâu dài.
  • Bề mặt đa dạng: Gạch porcelain hiện nay cũng rất phong phú về họa tiết, đặc biệt là các dòng gạch vân đá, vân gỗ. Thậm chí có loại phủ men để tăng độ bóng, tính chống xước hoặc tạo hiệu ứng bề mặt mờ, nhám.
  • Phù hợp nhiều không gian nội ngoại thất: Từ phòng khách, hành lang, sân vườn, sảnh khách sạn đến nơi công cộng đều sử dụng được gạch xương đá.

2.3 Nhược điểm

  • Giá thành cao: Chi phí sản xuất gạch xương đá thường lớn hơn, dẫn đến giá thành nhỉnh hơn so với gạch ceramic.
  • Thi công đòi hỏi tay nghề cao: Do gạch cứng, nặng, thợ cần máy cắt và kỹ thuật chính xác để tránh vỡ, sứt cạnh khi thi công.
  • Có thể trơn trượt nếu bề mặt gạch quá bóng: Với dòng gạch men bóng, cần lưu ý chống trơn khi dùng ở những khu vực ẩm ướt như nhà tắm hoặc bể bơi.

2.4 Ứng dụng

  • Lát sàn khu vực có tần suất đi lại cao: Phòng khách lớn, sảnh tòa nhà, hành lang công cộng, trung tâm thương mại.
  • Không gian ngoài trời: Với khả năng chống thấm, một số dòng gạch xương đá có bề mặt nhám, định hình vân nổi, rất phù hợp để sử dụng như gạch lát sân chống trơn giá rẻ cho các khu vực thường xuyên ẩm ướt, mưa gió. Tuy nhiên, do là dòng cao cấp hơn, giá của gạch xương đá thường cao hơn “giá rẻ” thông thường, bạn có thể cân đối ngân sách.
  • Những nơi cần tính thẩm mỹ cao, độ bền dài lâu: Gạch porcelain, đặc biệt là dòng toàn phần (full-body), có màu sắc đồng nhất từ bề mặt đến xương, nên dù có bị trầy xước nhẹ cũng ít lộ khuyết điểm.

2.5 Thông số kỹ thuật về gạch xương đá

Đối với gạch xương đá, độ dày thường nhỉnh hơn gạch xương men (khoảng 8 – 12mm). Độ hút nước cực thấp, dưới 0.5, đảm bảo gạch bền vững dưới tác động của môi trường. Về kích thước, dòng phổ biến cũng là 60×60, 80×80, 60×120, đáp ứng nhu cầu lát sàn rộng rãi.

2.5.1 Bảng thông số kỹ thuật gạch xương đá

Tiêu chí | Thông số phổ biến (gạch xương đá)

Kích thước phổ biến | 30×60, 60×60, 80×80, 60×120

Độ dày trung bình | 8 – 12 mm

Độ hút nước | < 0.5

Cường độ chịu uốn | 35 – 50 MPa

Ứng dụng chính | Khu vực nội, ngoại thất chịu lực và ma sát cao

Nếu quan tâm cách tính m2 gạch lát nền 60×60, ta có thể tính đơn giản: với gạch 60×60, mỗi viên có diện tích 0.36m2 (0.6m x 0.6m). Do đó, để lát 1m2, bạn cần khoảng 2.78 viên (thường làm tròn thành 3 viên). Trong trường hợp 1 thùng gạch 30×60 bao nhiêu m2 cũng vậy. Mỗi viên gạch 30×60 có diện tích 0.18m2, vậy trong 1 thùng 6 viên (tùy nhà sản xuất) sẽ tương đương 1.08m2. Bạn nên kiểm tra kỹ con số trên bao bì gạch vì mỗi hãng có cách đóng gói khác nhau.

3. So sánh gạch xương men và gạch xương đá

So sánh gạch xương men và gạch xương đá
So sánh gạch xương men và gạch xương đá

3.1 So sánh thông số kỹ thuật

Để hình dung rõ hơn, có thể đặt hai loại gạch này cạnh nhau qua những tiêu chí cơ bản:

Tiêu chí Gạch xương men (ceramic) Gạch xương đá (porcelain)
Thành phần Đất sét (~70), bột đá, phụ gia Bột đá (~70), đất sét, phụ gia
Nhiệt độ nung ~1.000 – 1.200 độ C ~1.200 – 1.300 độ C
Độ hút nước 3 – 10 < 0.5
Độ cứng Trung bình, chịu lực vừa phải Cao, chịu lực mạnh
Giá thành Rẻ – trung bình Cao hơn
Ứng dụng Nội thất, ít va đập mạnh, chi phí tiết kiệm Nội thất – ngoại thất, chịu lực, bền lâu

Có thể thấy gạch xương đá nhỉnh hơn về các chỉ số kỹ thuật, song gạch xương men lại chiếm ưu thế về giá thành. Tùy vào ngân sách và mục đích sử dụng, bạn hãy đưa ra lựa chọn phù hợp.

Về kích thước gạch ceramic, bên xương men thường đa dạng về chủng loại và có nhiều dòng giá mềm. Nếu muốn tìm bảng giá gạch ceramic đồng tâm, hoặc giá gạch ceramic 600×600, bạn có thể tham khảo tại các đại lý phân phối. Những thương hiệu lớn luôn có nhiều mức giá khác nhau cho từng mẫu mã, vân gạch.

3.2 So sánh những công dụng

Gạch xương men:

  • Thường được sử dụng cho những căn hộ hoặc dự án cần tối ưu chi phí.
  • Phù hợp để ốp tường phòng khách, ốp nhà bếp, lát các khu vực ít chịu tác động mạnh.
  • Tính thẩm mỹ cao với mẫu mã đa dạng, thích hợp cho mọi phong cách trang trí, đặc biệt ai quan tâm tường màu trắng nên lát gạch màu gì thì gạch xương men hoàn toàn có khả năng đáp ứng do có đủ tông màu, hoạ tiết.
  • Chất lượng đảm bảo khi lắp đặt đúng kỹ thuật, tuổi thọ tương đối, nhất là khi sử dụng trong nhà.

Gạch xương đá:

  • Thích hợp cho các hạng mục có yêu cầu cao về chịu lực, chống trầy, ví dụ phòng khách rộng, đại sảnh, hành lang chung cư, sân vườn.
  • Tương đối đắt đỏ so với gạch xương men.
  • Tính bền vững lâu dài nhờ xương gạch đặc, bề mặt khó bị ăn mòn.
  • Chống thấm, ẩm mốc hiệu quả, phù hợp khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều.
  • Kết luận, nếu bạn cần giải pháp tiết kiệm chi phí, gạch xương men vẫn là lựa chọn tốt. Nhưng nếu muốn đầu tư lâu dài, ưu tiên độ bền chắc và khả năng chống nước, gạch xương đá (porcelain) là ứng cử viên số một.

Kết luận

Nếu bạn cần giải pháp tiết kiệm chi phí, gạch xương men vẫn là lựa chọn tốt. Nhưng nếu muốn đầu tư lâu dài, ưu tiên độ bền chắc và khả năng chống nước, gạch xương đá (porcelain) là ứng cử viên số một.

Cuối cùng, đừng quên kiểm tra kỹ diện tích lát gạch để tính toán số hộp gạch cần dùng. Chẳng hạn, với gạch lát nền 60×60, bạn nên áp dụng cách tính m2 gạch lát nền 60×60 bằng cách lấy diện tích sàn cần lát chia cho 0.36m2 (diện tích 1 viên). Điều này giúp bạn dự trù được chi phí và hạn chế dư thừa vật liệu. Tương tự, với gạch 30×60, cần lưu ý 1 thùng gạch 30×60 bao nhiêu m2 để phân bổ cho hợp lý.

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã nắm rõ các đặc điểm, thông số, ưu nhược điểm cũng như ứng dụng của gạch xương men (xương ceramic) và gạch xương đá (porcelain). Hi vọng nội dung sẽ giúp bạn tìm được loại gạch phù hợp nhất cho từng khu vực, từ gạch ốp tường phòng khách 30×60 đến gạch lát sân chống trơn giá rẻ. Chúc bạn sớm hoàn thiện không gian sống lý tưởng, đảm bảo bền đẹp theo thời gian.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Nút Gọi Hành Động